Có 2 kết quả:

过世 guò shì ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ過世 guò shì ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to pass away

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to pass away